Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
駕御 giá ngự
•
駕馭 giá ngự
1
/2
駕御
giá ngự
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “giá ngự” 駕馭.
駕馭
giá ngự
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “giá ngự” 駕御.
2. Điều khiển xe, ngựa. ◎Như: “dã mã vị kinh tuần phục, ngận nan giá ngự” 野馬未經馴服, 很難駕馭.
3. Sai khiến, quản thúc, chỉ huy.