Có 2 kết quả:

駕御 giá ngự駕馭 giá ngự

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “giá ngự” 駕馭.

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “giá ngự” 駕御.
2. Điều khiển xe, ngựa. ◎Như: “dã mã vị kinh tuần phục, ngận nan giá ngự” 野馬未經馴服, 很難駕馭.
3. Sai khiến, quản thúc, chỉ huy.